--

sáng quắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng quắc

+  

  • Dazzlingly shining, flashing
    • Mắt sáng quắc
      To have flashing eyes
    • Lưỡi gươm sáng quắc
      A dazzingly shining sword
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng quắc"
Lượt xem: 445